Cầu trục Hitachi 3 tấn Nhật Bản 2 dầm đôi khẩu độ nhà xưởng 15m
- Mã SP: G7-3HD-T55
Thông tin chi tiết
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐVT | GIÁ TRỊ |
| Loại cầu trục |
| Cầu trục dầm đơn |
| Ký hiệu cầu trục |
| G7-3D-T55 |
| Thương hiệu Palang Nhật |
| HITACHI G7 JAPAN |
1 | Model palăng |
| 3D-T55 |
2 | Tải trọng nâng palăng | Tấn | 2 |
3 | Chiều cao nâng | m | 6 |
4 | Khẩu độ/Tầm với | m | 15 |
5 | Chiều dài đường chạy | M | 50 |
| Tốc độ |
|
|
6 | Tốc độ nâng hạ | m/ph | 5 m/phút |
7 | Tốc độ di chuyển palăng | m/ph | 21 m/phút |
8 | Tốc độ di chuyển cầu trục | m/ph | 0~20 m/phút |
| Công suất tiêu thụ điện |
|
|
9 | Động cơ nâng hạ | kW | 2.6KW |
10 | Động cơ di chuyển palăng | kW | 0.45kw |
11 | Động cơ di chuyển cầu trục | kW | 0.75kw |
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
|
|
12 | Kiểu điều khiển tốc độ |
| Tay bấm gắn liền palang |
13 | Nguồn điện sử dụng |
| 380V - 3 Pha – 50Hz |
14 | Nguồn điện điều khiển |
| 48v |
15 | Loại phanh |
| Phanh đĩa điện từ |
16 | Thiết bị an toàn |
| Thiết bị giới hạn tải trọng nâng, hành trình nâng móc, nút dừng khẩn cấp, công tắc hành trình, cao su giảm chấn. |
| Hệ thống điện |
|
|
17 | Kiểu hệ cấp điện palăng |
| Cáp điện an toàn 3P |
| Môi trường làm việc |
|
|
18 | Nhiệt độ môi trường làm việc | 50C | đến 400C |
21 | Độ ẩm | 20% | đến 95% |
22 | Điều kiện làm việc |
| Chế độ làm việc Fem 2m,thiết bị làm việc trong nhà, môi trường làm việc không có Axit, hoá chất cháy nổ, các chất gây ăn mòn. |
Tiêu chuẩn thiết kế - Chế tạo
- Tiêu chuẩn thiết kế | : TCVN 4244-2005 (Tiêu chuẩn Việt Nam). |
- Tiêu chuẩn làm sạch bề mặt
| : Máy mài đĩa chà sắt. |
- Vật liệu chế tạo kết cấu
| : Thép Q235 hoặc tương đương. |
- Sơn | : 1 lớp sơn chống rỉ, 2 lớp sơn màu (mầu vàng cam). Sơn Alkyd hoặc tương đương. |
- Độ võng dầm chính với tải trọng | : 1/1000 L (L: Khẩu độ cầu trục) |
- Dây hàn, Que hàn | : Dây hàn bọc thuốc cường độ cao CSF 71TA hoặc tương đương. : Que hàn đính: N42 hoặc tương đương. |
- Cấp bền bu lông chịu lực | : Bulông cường độ cao Mác 8.8. |